Kết quả tra cứu mẫu câu của テッド
テッド
は
トランペット
を
吹
くのが
好
きです。
Ted thích chơi kèn.
テッド
は
時計
の
修理
が
上手
い。
Ted rất giỏi trong việc sửa đồng hồ.
テッド
は
奥
さんの
エリザベス
を
愛
している。
Ted yêu vợ Elizabeth.
テッド
の
咳
は、きっと
喫煙
のせいだ。
Tôi chắc chắn rằng cơn ho của Ted là do hút thuốc.