Kết quả tra cứu mẫu câu của テニスクラブ
テニスクラブ
に
属
している。
Tôi thuộc về một câu lạc bộ quần vợt.
私
は
テニスクラブ
の
一員
です。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ quần vợt.
私
は
テニスクラブ
に
所属
しています。
Tôi thuộc về một câu lạc bộ quần vợt.
正夫
は
テニスクラブ
に
入
っています。
Masao thuộc câu lạc bộ quần vợt.