Kết quả tra cứu mẫu câu của テニスコート
テニスコート
に
行
くの?
Bạn đang đi đến sân tennis?
テニスコート
の
脇
に
水飲
み
場
がある。
Có một đài phun nước uống cạnh sân tennis.
この
テニスコート
は
オールウエザー仕様
で、
年中使
える。
Sân tennis này thiết kế dành cho mọi điều kiện thời tiết, có thể dùng quanh năm.
この
テニスコート
は
オールウエザー仕様
で、
年中使
える。
Sân tennis này thiết kế dành cho mọi điều kiện thời tiết, có thể dùng quanh năm.