Kết quả tra cứu mẫu câu của テニスボール
新
しい
テニスボール
で
試合
を
始
めた。
Trận đấu bắt đầu với quả bóng tennis mới.
瞬
くうちに
テニスボール大
の
団子
が
消
え
去
った。
Trong nháy mắt, chiếc bánh bao có kích thước bằng quả bóng tennis đã biến mất.
それはちょうど
テニスボール
くらいの
大
きさです。
Cái này có kích thước đúng bằng một quả bóng tennis.