Kết quả tra cứu mẫu câu của テレビゲーム
テレビゲーム
に
過
ごす
時間
の
増加
に
伴
って
外
で
遊
ぶ
時間
が
減
っている。
Cùng với sự gia tăng số giờ chơi trò chơi điện tử, thời gian dành chochơi ngoài trời đã giảm.
俺
は
テレビゲーム
をしている。
Tôi đang chơi trò chơi trên TV.
彼
は
テレビゲーム
を
楽
しんでいる。
Anh ấy đang tự gây cười bằng cách chơi trò chơi điện tử.
私
は
テレビゲーム
をします。
Tôi chơi trò chơi điện tử.