Kết quả tra cứu mẫu câu của テレビタレント
あの
テレビタレント
は
歌
も
歌
えば、
ドラマ
にも
出演
する。
Ngôi sao truyền hình ấy đi hát và cũng đóng cả phim nữa.
彼
の
妹
は
人気
の
テレビタレント
だよ。
Em gái của anh ấy là một nhân vật truyền hình nổi tiếng.
あなたが
一番好
きな
テレビタレント
は
誰
?
Ai là ngôi sao truyền hình yêu thích của bạn?
あなたの
一番好
きな
テレビタレント
はだれ?
Ai là ngôi sao truyền hình yêu thích của bạn?