Kết quả tra cứu mẫu câu của テロリスト
テロリスト
は
人質
を
解放
した。
Những kẻ khủng bố đã thả các con tin.
テロリスト
たちがもたらす
大
きな
脅威
Nguy cơ lớn mà những kẻ khủng bố có khả năng gây ra
テロリスト
が
エジプト
で
旅行者
を
射殺
した
Những kẻ khủng bố đã thảm sát khách du lịch tại Ai cập
テロリスト
の
爆弾
によって、
祭気分
はいささか
消沈
した。
Không khí lễ hội hơi bị phá hỏng bởi bom khủng bố.