Kết quả tra cứu mẫu câu của テント
テント
の
中
で
寝
るのはお
手
の
物
だ。
Tôi đã quen với việc ngủ trong lều.
テント
の
中
で
寝
るのには
慣
れている。
Tôi đã quen với việc ngủ trong lều.
テント
の
中
ではなくて
外
で
食
べよう。
Hãy ăn bên ngoài thay vì trong lều của chúng tôi.
テント
を
組
み
立
てるのに30
分
かかった。
Chúng tôi mất nửa giờ để dựng lều.