Kết quả tra cứu mẫu câu của テーブルマナー
テーブルマナー
は
国
によって
異
なる。
Cách cư xử trên bàn khác nhau giữa các quốc gia.
テーブルマナー
がわからないとしても、
実際
には
問題
でありません。
Nếu tôi không biết cách cư xử trên bàn, nó không thực sự quan trọng.
彼
の
テーブルマナー
はひどいものだ。
Anh ta có cách cư xử trên bàn tàn bạo.
誰
が
彼女
たちに
テーブルマナー
を
教
えますか。
Ai đã dạy họ cách cư xử trên bàn ăn?