Kết quả tra cứu mẫu câu của テープレコーダー
テープレコーダー
は
テーブル
の
上
においてあった。
Có một máy ghi âm trên bàn.
テープレコーダー
は
有用
な
教具
です。
Máy ghi âm là một phương tiện trợ giúp hữu ích cho việc giảng dạy.
この
テープレコーダー
は
新
しくない。
Máy ghi âm này không phải là mới.
この
テープレコーダー
は4
万円
しました。
Tôi đã trả 40.000 yên cho chiếc máy ghi âm này.