Kết quả tra cứu mẫu câu của ディスコ
私
は
ディスコ音楽
が
好
きです。
Tôi thích nhạc disco.
彼女
は
ディスコ
で
一晩中
、
踊
り
続
けた。
Cô ấy tiếp tục nhảy ở vũ trường suốt đêm.
週末
に
ディスコ
に
行
くのはどうですか。
Làm thế nào về việc đi đến một vũ trường vào cuối tuần này?
彼らはディスコへ踊りに行きます。
Họ đến phòng nhảy disco để khiêu vũ.