Kết quả tra cứu mẫu câu của デジタルカメラ
デジカメ là cách nói tắt của "máy ảnh kỹ thuật số".
デジカメというのはデジタルカメラを短くした言い方です。
多
くの
電機メーカー
や
カメラメーカー
にとって、
デジタルカメラ事業
は
稼
ぎ
頭
である
Đối với nhiều nhà sản xuất điện cơ và máy ảnh, việc kinh doanh máy ảnh kỹ thuật số là doanh thu chính. .