Kết quả tra cứu mẫu câu của デジタル時計
デジタル時計
Đồng hồ kĩ thuật số
父
は
誕生日
のお
祝
いに、
私
に
デジタル時計
を
買
ってくれました。
Cha tôi đã mua cho tôi một chiếc đồng hồ kỹ thuật số để làm quà sinh nhật.
その
年
の
流行語
は
デジタル
で、
例
えば
デジタル時計
、
デジタルマイクロウエーブオーブン
とか、
デジタルペン
であった。
Từ thông dụng năm đó là kỹ thuật số: đồng hồ kỹ thuật số, lò vi sóng kỹ thuật số,thậm chí cả bút kỹ thuật số.