Kết quả tra cứu mẫu câu của デニス
デニス
は
床
に
平
らになった。
Dennis nằm bẹp trên sàn.
デニス
には
粗暴
なところがない。
Dennis không có cách cư xử thô bạo.
デニス
は
時々乱暴
なことをする。
Dennis đôi khi rất hoang dã.
デニス
は
ウィルソン
さんの
丸
い
顔
をあざ
笑
う。
Dennis bật cười trước khuôn mặt tròn trịa của Wilson.