Kết quả tra cứu mẫu câu của デバイス
この
デバイス
の
表示面
は、
大
きくて
見
やすいので、
ユーザー
にとって
非常
に
便利
です。
Mặt hiển thị của thiết bị này lớn và dễ nhìn, rất tiện lợi cho người dùng.
高信頼性デバイス
Chi tiết trong đồ điện tử có độ tin cậy cao
インプット・デバイス
Thiết bị đầu vào
複屈折
は、
光学デバイス
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Hiện tượng khúc xạ kép đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị quang học.