Kết quả tra cứu mẫu câu của デブ
デブ
っている
彼女
は、
猿
を
抱
きかかえていた。
Người phụ nữ béo đang ôm một con khỉ.
トム
は
デブ
った。
Tom béo hơn.
彼女
は
中年デブ
だ。
Cô ấy là một phụ nữ béo ở tuổi trung niên.
秀
、
食
べすぎだよ。
デブ
るぞ。
Shu, bạn đang ăn quá nhiều. Bạn sẽ béo lên!