Kết quả tra cứu mẫu câu của デモ
デモ
に
参加
した
群衆
Mọi người tham gia vào cuộc biểu tình
デモ
に
参加
しようと
思
う。
Tôi sẽ tham gia một cuộc biểu tình.
デモ隊
は
整然
と
行進
した。
Những người biểu tình tuần hành trật tự.
デモ隊
は
内閣総辞職
を
求
めて
吠
え
立
てた
Các thành viên đi biểu tình la ó đòi giải tán nội các. .