Kết quả tra cứu mẫu câu của デモたい
デモ隊
は
整然
と
行進
した。
Những người biểu tình tuần hành trật tự.
デモ隊
は
内閣総辞職
を
求
めて
吠
え
立
てた
Các thành viên đi biểu tình la ó đòi giải tán nội các. .
抗議
の
デモ隊
が
入
り
口
に
バリケード
を
築
いた。
Những người biểu tình đã rào chắn lối vào.
警官
が
デモ隊
を
追
いまくっている。
Các cảnh sát đang xua đuổi những người biểu tình.