Kết quả tra cứu mẫu câu của デート
デート
の
前
のおめかしをする
Chải chuốt cho buổi hẹn
デート
のためのすばやい
化粧
Trang điểm nhanh vì có hẹn
デート
に
遅
れるなんて
許
せない。
Đi muộn trong buổi hẹn hò là không chấp nhận nổi.
デート
の
約束
をすっぽかしたことに
対
する
弁解
Lời bào chữa cho việc lỗi hẹn.