Kết quả tra cứu mẫu câu của デートする
彼女
と
デート
することはありますか。
Bạn có bao giờ hẹn hò với cô ấy không?
ジョン
は
デート
すると、
彼
がむだ
使
いする
金持
ち
男
だと
知
られてしまうんだ。
Khi hẹn hò, John được biết đến là một người chi tiêu lớn.
ナンシー
が
僕
と
デート
するなんて
有
り
得
っこないんだ。
高嶺
の
花
だよ。
Nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. Cô ấy không thuộc giải đấu của tôi.
父
は
私
が
ビル
と
デート
するのを
許
してくれない。
Cha tôi không cho phép tôi đi chơi với Bill.