Kết quả tra cứu mẫu câu của トイレットペーパー
トイレットペーパー
がありません。
Không có giấy vệ sinh.
トイレットペーパー
を
替
えておきます。
Tôi sẽ thay giấy vệ sinh mới.
トイレットペーパー
の
買
い
置
きがある。
Chúng tôi có một kho giấy vệ sinh.
トイレットペーパー
がもうすぐなくなるから、
買
っとかないと。
Vì giấy vệ sinh gần hết nên phải đi mua thôi.