Kết quả tra cứu mẫu câu của トラブル
トラブル
を
避
けても
必
ずしも
安全
が
確保
されているわけではない。
Tránh rắc rối không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn.
誰
も
トラブル
に
巻
き
込
むつもりはない。
Tôi sẽ không làm cho bất cứ ai gặp rắc rối.
私
は
トラブル
に
巻
き
込
まれた。
Tôi đã tham gia vào rắc rối.
トム
は
トラブル
に
巻
き
込
まれたんだよね?
Tom gặp rắc rối, phải không?