Kết quả tra cứu mẫu câu của トランペット
トランペット
を
吹
いてみるか。
Bạn sẽ thử chơi kèn?
広場
で
トランペット
の
練習
をしていると、
通
りがかりの
人
が
何人
も
足
を
止
めて
聞
いていった。
Tôi đang luyện kèn trum-pet ở quảng trường thì chợt có mấy người qua đường dừng chân lại, lắng nghe.
テッド
は
トランペット
を
吹
くのが
好
きです。
Ted thích chơi kèn.
交響吹奏楽団
で
トランペット
を
吹
いています。
Tôi chơi kèn trong một dàn nhạc giao hưởng gió.