Kết quả tra cứu mẫu câu của トレード
彼
を
トレード
に
出
してたら、
スターズ
は
自分
の
首
を
絞
めることになっていたね。
Các Ngôi sao chắc hẳn đang phấn khích vì đã trao cho anh ấy chiếc ủng.
ジョンソン
が
トレード
されるという
噂
がある。
Có tin đồn Johnson sẽ được giao dịch.
彼
は
競争相手
の
会社
にいわば
トレード
されたのです。
Có thể nói, anh ấy đã được giao dịch với công ty đối thủ.