Kết quả tra cứu mẫu câu của トレーナー
トレーナー
は
スポーツウェア
として
人気
がある。
Áo mặc để giữ ấm khi tập luyện là một kiểu quần áo thể thao rất được ưa chuộng.
トレーナー
は
彼女
の
健康
のことを
考
えるべきだ。
Người huấn luyện phải nghĩ đến sức khỏe của cô ấy.
犬
の
トレーナー
として
働
いている。
Tôi làm huấn luyện viên cho chó.
プロ
の
トレーナー
に
指導
を
受
けた。
Tôi đã nhận sự hướng dẫn từ huấn luyện viên chuyên nghiệp.