Kết quả tra cứu mẫu câu của トレーニング
トム
は
トレーニング
をしながらiPodを
聞
いていた。
Tom đang nghe iPod của anh ấy khi anh ấy tập luyện.
厳
しい
トレーニング
に、
彼
は
音
を
上
げた。
Anh ấy đã bỏ cuộc dưới sự huấn luyện khắc nghiệt mà anh ấy phải đối mặt.
毎日
の
トレーニング
で
走力
を
向上
させることができました。
Tôi đã có thể cải thiện sức bền khi chạy nhờ vào việc tập luyện hàng ngày.
顔面筋
の
トレーニング
は、
表情筋
を
鍛
えるのに
役立
ちます。
Tập luyện cơ mặt giúp củng cố các cơ biểu cảm.