Kết quả tra cứu mẫu câu của トーナメント
トーナメント
での
優勝
、おめでとうございます。
Hãy để tôi chúc mừng chiến thắng của bạn trong giải đấu.
〔
トーナメント
の〕
連覇
を
目指
す
Hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc thi đấu .
この
トーナメント
に
優勝
するには、7
回続
けて
勝
たなくてはいけません。
Chúng tôi phải thắng bảy lần liên tiếp để vô địch giải đấu này.
彼
らは
トーナメント
での
勝利
を
過大
に
評価
した。
Họ đã làm nên chiến thắng của đội mình trong giải đấu.