Kết quả tra cứu mẫu câu của ドアのとって
ドア
の
取
っ
手
をつかんだらはずれた。
Tay cầm đã rời khỏi cánh cửa khi tôi nắm được nó.
僕
は
ドア
の
取
っ
手
を
回
した。
Tôi xoay nắm cửa.
彼
は
ドア
の
取
っ
手
を
左手
で
回
した。
Anh xoay nắm cửa bằng tay trái.
彼女
はゆっくりと
ドア
の
取
っ
手
をまわしました。
Cô xoay nắm cửa một cách chậm rãi.