Kết quả tra cứu mẫu câu của ドアをノックする
激
しく
ドア
を
ノック
する
音
で
彼
は
目覚
めた。
Tiếng gõ cửa lớn đánh thức anh.
幸
せが
ドア
を
ノック
する
時
。
Khi hạnh phúc đến gõ cửa nhà bạn.
メアリー
が
ドア
を
ノック
するより
先
に
トム
が
ドア
を
開
けた。
Tom mở cửa trước khi Mary có cơ hội gõ cửa.
私
は
誰
かが
ドア
を
ノック
するのを
聞
いた。
Tôi nghe thấy ai đó gõ cửa.