Kết quả tra cứu mẫu câu của ドイツじん
ドイツ人
は
質素
な
国民
だ。
Người Đức là một dân tộc tiết kiệm.
ドイツ人
の
友達
の
名前
は
ハンス
です。
Người bạn Đức của tôi tên là Hans.
アクセント
で
彼
が
ドイツ人
だとわかる。
Tôi có thể nói bằng giọng của anh ấy rằng anh ấy là người Đức.
ドイツ語
の
先生
は
ドイツ人
に
見
えた。
Cô giáo dạy tiếng Đức trông giống một phụ nữ Đức.