Kết quả tra cứu mẫu câu của ドジ
彼
の
ドジ話
を
聞
いて、
皆
、
抱腹絶倒
した。
Anh ấy đã khiến mọi người hú hét với những câu chuyện của anh ấy về tất cả những người đàn ông trong quá khứ của anh ấy.
あう~、あたしったらまた
ドジ
っちゃいました。
Ahh, tôi ngốc quá, tôi lại làm rối thêm một lần nữa.
その
運転手
は、まるっきり
違
う
街
の
間違
った
球場
に
チーム
を
運
んで
行
ってしまうという
大ドジ
を
踏
んでしまった。
Người lái xe đã thực sự làm hỏng đội khi anh ta lái họ vào lối chơi sai lầmruộng ở một thị trấn khác.