Kết quả tra cứu mẫu câu của ドラ
ドラ
え
モン
がよくにっこり
笑
います。
Doraemon mỉm cười thường xuyên.
食事
の
ドラ
がなると
部屋
はからになった。
Căn phòng trống rỗng khi tiếng cồng ăn tối vang lên.
毎日韓ドラ
を
見
ていたら、
韓国語
を
覚
えるともなく
覚
えてしまった。
Ngày ngày xem phim truyền hình Hàn Quốc, tôi biết tiếng Hàn lúc nào chẳng hay.
子供
の
頃ドラ
えもんをよく
見
たものだ。でも、こんなに
大
きいとは
知
らなかった!
Tôi đã xem Doraemon rất nhiều khi tôi còn nhỏ. Nhưng tôi không biết anh ta lớn như vậy!