Kết quả tra cứu mẫu câu của ドリル
この
ドリル
の
先端形状
は
鋭角
で、
金属加工
に
適
している。
Hình dạng đầu của mũi khoan này là góc nhọn, phù hợp để gia công kim loại.
大工
は
ドリル
で
穴
を
開
けた。
Người thợ mộc khoan cái lỗ
新
しい
ドリル
を
使
って、
木材
を
打
ち
抜
く
作業
を
行
った。
Tôi đã dùng máy khoan mới khoan thủng gỗ.
コードレス
の
ドリル
Mũi khoan không dây