Kết quả tra cứu mẫu câu của ナオミ
ナオミ
は
外国
に
行
く
目的
で
英語
を
習
っている。
Naomi đang học tiếng Anh với mục đích ra nước ngoài.
ナオミ
のことは
信
じないよ。
彼女
は
嘘
をついてると
思
うもの。
Tôi không tin Naomi. Tôi nghĩ cô ấy đang nói dối.
私
は
ナオミ
ほどすらすらと
英語
が
話
せない。
Tôi không thể nói tiếng Anh trôi chảy như Naomi.