Kết quả tra cứu mẫu câu của ナム
ナム
さんは
日本
について
何
でも
知
りたがっている。
Bạn Nam muốn biết mọi thứ về Nhật Bản.
ナム
さんの
部屋
は
何ヶ月
も
掃除
していないかのように
汚
い。
Phòng Nam rất bẩn, cứ như thể mấy tháng rồi không lau dọn vậy.
あの
事務所
に
鈴木
さんと
ナム
さんがいます。
Trong văn phòng kia, có ông Suzuki và anh Nam.