Kết quả tra cứu mẫu câu của ナンバーワン
その
会社
は
日本
では
ナンバーワン
です。
Công ty đó đứng số 1 tại Nhật Bản.
オリンピック
の
選手
にはなれないまでも、
県内ナンバーワン
になりたい!
Ngay cả khi tôi không thể trở thành một vận động viên Olympic, tôi muốn trở thành số một trongtỉnh.