Kết quả tra cứu mẫu câu của ニュースを聞く
私
は
ニュース
を
聞
くために
ラジオ
をつけた。
Tôi bật đài để nghe tin tức.
事故
の
ニュース
を
聞
くなり、
彼
は
座
り
込
んでしまった。
Nghe tin về vụ tai nạn xong, anh ấy liền ngồi phịch xuống.
私
はその
ニュース
を
聞
くのを
待
てないくらいだった。
Tôi gần như không thể chờ đợi để nghe tin tức.