Kết quả tra cứu mẫu câu của ニュース番組
民放
の
ニュース番組
は
多様
な
視点
を
提供
している。
Các chương trình tin tức của đài truyền hình tư nhân cung cấp nhiều góc nhìn đa dạng.
その
男
は、
ニュース番組
をちらっと
見
て、
ショック
を
受
けた。
Người đàn ông nhìn lướt qua chương trình thời sự và bị sốc.
私
は
テレビ
の
ニュース番組
が
好
きです。
Tôi thích các chương trình tin tức trên TV.
我々
は、
新聞
、
雑誌
、
ニュース番組
で
世
の
中
の
出来事
を
知
る。
Báo, tạp chí và bản tin cho biết những gì đang diễn ra trên thế giới.