Kết quả tra cứu mẫu câu của ニーズ
〜の
ニーズ
から
大
きく
懸
け
離
れる
Khác xa so với nhu cầu .
(
人
)の
ニーズ
に
合
うよう
個別化
する(
主語
を)
Cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai .
経済的・社会的ニーズ
に
対応
する
Đáp ứng yêu cầu của xã hội, kinh tế .
彼
らは
高齢者特有
の
ニーズ
を
考慮
に
入
れるのを
怠
った。
Họ đã không tính đến những nhu cầu đặc biệt của người già.