Kết quả tra cứu mẫu câu của ネックレス
その
ネックレス
が100
ドル
とは
安
い。
Chiếc vòng cổ rẻ cả trăm đô la.
この
ネックレス
はとても
美
しいので、
妻
に
買
ってやりたい。
Sợi dây chuyền này rất đẹp nên tôi muốn mua cho vợ tôi.
私
は
ネックレス
を
全部
なくすか
壊
すかしてしまった。
Tôi đã làm mất hoặc bị hỏng tất cả dây chuyền của mình.
彼女
は
ネックレス
の
留
め
金
を
留
めた。
Cô thắt chặt chiếc vòng cổ của mình.