Kết quả tra cứu mẫu câu của ハエ
ハエ
が
天井
にとまっている。
Con ruồi đang ở trên trần nhà.
ハエ
と
蚊
が
彼
の
瞑想
を
邪魔
した。
Ruồi và muỗi đã can thiệp vào việc thiền định của ông.
ハエ
は
天井
を
歩
くことができる。
Một con ruồi có thể đi trên trần nhà.
ハエ
が
部屋
から
出
て
行
くのを
見
つけました。
Tôi bắt gặp một con ruồi thoát ra khỏi phòng.