Kết quả tra cứu mẫu câu của ハガキ
ハガキが届きます
Bưu thiếp đến, tới
父
は、
ハガキ
を
買
いに
出
ていきます。
Cha tôi đã đi ra ngoài để mua bưu thiếp.
必
ずこの
ハガキ
を
投函
しなさい。
Đăng thẻ này mà không thất bại.
この
店
には
ハガキ
がたくさんある。
Có rất nhiều bưu thiếp trong cửa hàng này.