Kết quả tra cứu mẫu câu của ハサミ
ハサミ
が
見
あたらない。さっき
見
たときは、
机
の
上
にあったはずなのに。
Chẳng tìm thấy cái kéo đâu cả. Lúc nãy tôi còn thấy nó ở trên bàn kia mà...
私
が
見
つけたのは1
丁
の
ハサミ
だけだった。
Tôi không tìm thấy gì ngoài một cái kéo.