Kết quả tra cứu mẫu câu của ハチミツ
ハチミツ
のような
甘
い
舌
の
陰
には、
毒々
しい
心
あり。
Miệng nam mô, bụng bồ dao găm// lưỡi ngọt ngào như mật nhưng tâm địa lại có mầm độc
君
の
キス
は
ハチミツ
よりあまい。
Nụ hôn của bạn ngọt ngào hơn cả mật ong.
彼
は
砂糖
の
代
わりに
ハチミツ
を
使
う。
Anh ấy sử dụng mật ong thay vì đường.
彼女
は
トースト
の
上
に
ハチミツ
を
厚
く
塗
った。
Cô phết mật ong dày lên bánh mì nướng.