Kết quả tra cứu mẫu câu của ハメ
つい
ハメ
をはずして
飲
みすぎたのか
翌日
はひどい
二日酔
いでした。
Cuối cùng tôi đã vượt lên trên đỉnh cao, uống quá nhiều và rất kinh khủngnôn nao vào ngày hôm sau.
おれ、うまく
ハメ
られた。
Tôi đã được đóng khung độc đáo.
一発
で
命中
しなくたって、
妊娠
するまで
ハメ続
ければいいだけだし。
Ngay cả khi chúng tôi không gặp may trong lần thử đầu tiên, chúng tôi có thể tiếp tục chết tiệt cho đến khi tôimang thai.
私
はうかつにもあなたの
アドレス
を
消
してしまって、
ニュージーランド
の
ラッセル
に
教
えてもらう
ハメ
になった。
Tôi đã bất cẩn xóa địa chỉ e-mail của bạn và phải hỏi Russell ở New Zealandcho nó.