Kết quả tra cứu mẫu câu của ハル
ハル
くんは
昔
からこうなの、
心根
は
凄
く
優
しいのよ。
Haru luôn như vậy; anh ấy rất tốt bụng.
ハル
は、
息子
を
孫
からしばらく
解放
してあげることができて、
喜
んでいた
Hal vui mừng vì có thể giải phóng khỏi đứa cháu của con trai mình được một lúc.
うわ
ー
い、
ミニ機関車
だ。へぇ、ちゃんと
石炭
で
動
くんだね。
ハル
ちゃん、
一緒
に
乗
ってみようか
Ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?