Kết quả tra cứu mẫu câu của ハンカチ
ハンカチ
で
眼鏡
を
拭
く
Dùng khăn lau kính
この
ハンカチ
はいくらですか。
Cái khăn tay này bao nhiêu tiền?
この
ハンカチ
で
鼻
をかみなさい。
Xông mũi bằng khăn tay này.
この
ハンカチ
は
紙
でできている。
Chiếc khăn tay này được làm bằng giấy.