Kết quả tra cứu mẫu câu của ハンサムな
あの
ハンサム
な
男
の
子
を
見
て。
Hãy nhìn cậu bé đẹp trai đó.
彼
は
ハンサム
な
若者
です。
Anh ấy là một thanh niên đẹp trai.
父
は
ハンサム
なのを
自慢
している。
Bố tôi tự hào vì đẹp trai.
私
は
ハンサム
なのだろうか、それとも、そうではないのだろうか。
Tôi có đẹp trai hay không?