Kết quả tra cứu mẫu câu của バイオリンを弾く
私
は
バイオリン
を
弾
く。
Tôi chơi vi-ô-lông.
彼女
は
バイオリン
を
弾
くのを
聞
かれた。
Cô ấy đã được nghe thấy chơi violin.
彼女
は
毎日バイオリン
を
弾
く
練習
をする。
Cô ấy tập chơi violin mỗi ngày.
山田さんはバイオリンを弾くことができます。
Anh Yamada có thể chơi violin.