Kết quả tra cứu mẫu câu của バスケ
バスケ
は
苦手
っていつも
弱音
を
吐
きながらも、
実
は
プロ選手
だって。
Mặc dù anh ấy luôn phàn nàn về việc anh ấy chơi bóng rổ rất tệ,anh ấy thực sự là một tuyển thủ chuyên nghiệp.
トム
は
バスケ
より
バレー
の
方
が
面白
いと
思
っている。
Tom cho rằng bóng chuyền vui hơn bóng rổ.
マイク
の
バスケ
の
練習
は
月曜日
は
休
みだ。
Mike không tập bóng rổ vào thứ Hai.
おまえの
従姉
だったよな。
二年生
、
現生徒会役員
。
部活
は
バスケ
で、
副キャプテン
を
務
めてる。
Đó là anh họ của bạn. Năm thứ hai, thành viên hiện tại của hội học sinh, câu lạc bộhoạt động là bóng rổ, làm đội phó.